Study

ABOUT TRAFFIC (E7GL-U7)

  •   0%
  •  0     0     0

  • /ˈpæs.ən.dʒər/
    passenger n /ˈpæs.ən.dʒər/ Hành khách
  • /ˈrʌʃ ˌaʊər/
    rush hour n /ˈrʌʃ ˌaʊər Giờ cao điểm
  • /ˈfɑː.sən/
    fasten v /ˈfɑː.sən/ Buộc chặt
  • /'viɪkəl/
    vehicle n /'viɪkəl/ Xe cộ
  • /pəˈdes.tri.ən/
    pedestrian n /pəˈdes.tri.ən/ Người đi bộ, khách bộ hành
  • /krɒs/
    cross v /krɒs/ Băng qua
  • /ˈfʊt.pɑːθ/
    footpath n /ˈfʊt.pɑːθ/ Đường nhỏ dành cho người đi bộ
  • /əʊˈbeɪ/ - /əˈbeɪ/
    obey v /əʊˈbeɪ/ - /əˈbeɪ/ Tuân theo
  • /'peɪvmənt/
    pavement n /'peɪvmənt/ Vỉa hè
  • /ˌzeb.rə ˈkrɒs.ɪŋ/
    zebra crossing n /ˌzeb.rə ˈkrɒs.ɪŋ/ Vạch kẻ sang đường
  • /'træfɪk dʒæm/
    traffic jam n /'træfɪk dʒæm/ Kẹt xe
  • /ˈsɪɡ.nəl/
    signal n /ˈsɪɡ.nəl/ Tín hiệu
  • /ˈbʌm.pi/
    bumpy adj /ˈbʌm.pi/ Gập ghềnh, nhấp nhô
  • /ˈnær.əʊ/
    narrow adj /ˈnær.əʊ/ Hẹp # wide
  • /'træfIk ru:l/
    traffic rule n /'træfIk ru:l/ Luật giao thông
  • /prə'hɪbɪtɪv/
    prohibitive adj /prə'hɪbɪtɪv/ cấm (không được làm)
  • /rəʊd saɪn/
    road sign n /rəʊd saɪn/ biển báo giao thông
  • /'træfɪk/
    traffic n /'træfɪk/ Giao thông
  • /'seɪftɪ/
    safety n /'seɪftɪ/ Sự an toàn
  • /ɪ'li:gl/
    illegal adj /ɪ'li:gl/ Bất hợp pháp
  • /faɪn/
    fine v N. /faɪn/ Bắt phạt, phạt tiền Tiền phạt (do vi phạm luật)
  • /lein/
    lane n /lein/ Làn đường