Game Preview

ABOUT TRAFFIC (E7GL-U7)

  •  English    22     Public
    vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • /'træfɪk/
    traffic n /'træfɪk/ Giao thông
  •  15
  • /'træfɪk dʒæm/
    traffic jam n /'træfɪk dʒæm/ Kẹt xe
  •  15
  • /krɒs/
    cross v /krɒs/ Băng qua
  •  15
  • /ˈrʌʃ ˌaʊər/
    rush hour n /ˈrʌʃ ˌaʊər Giờ cao điểm
  •  25
  • /rəʊd saɪn/
    road sign n /rəʊd saɪn/ biển báo giao thông
  •  15
  • /əʊˈbeɪ/ - /əˈbeɪ/
    obey v /əʊˈbeɪ/ - /əˈbeɪ/ Tuân theo
  •  15
  • /'træfIk ru:l/
    traffic rule n /'træfIk ru:l/ Luật giao thông
  •  15
  • /'peɪvmənt/
    pavement n /'peɪvmənt/ Vỉa hè
  •  20
  • /faɪn/
    fine v N. /faɪn/ Bắt phạt, phạt tiền Tiền phạt (do vi phạm luật)
  •  15
  • /pəˈdes.tri.ən/
    pedestrian n /pəˈdes.tri.ən/ Người đi bộ, khách bộ hành
  •  25
  • /'seɪftɪ/
    safety n /'seɪftɪ/ Sự an toàn
  •  15
  • /ˈfʊt.pɑːθ/
    footpath n /ˈfʊt.pɑːθ/ Đường nhỏ dành cho người đi bộ
  •  15
  • /ˌzeb.rə ˈkrɒs.ɪŋ/
    zebra crossing n /ˌzeb.rə ˈkrɒs.ɪŋ/ Vạch kẻ sang đường
  •  25
  • /lein/
    lane n /lein/ Làn đường
  •  15
  • /ˈsɪɡ.nəl/
    signal n /ˈsɪɡ.nəl/ Tín hiệu
  •  15
  • /ˈpæs.ən.dʒər/
    passenger n /ˈpæs.ən.dʒər/ Hành khách
  •  25