Study

Unit 4 -Destination B2- Word Formation

  •   0%
  •  0     0     0

  • enjoyable
    thú vị
  • knowledge
    kiến thức
  • maintain
    duy trì
  • fortune
    vận may, tài sản
  • competition
    cuộc thi
  • train
    huấn luyện
  • practically
    một cách thực tế
  • enjoy
    thưởng thức
  • opposing
    đối lập
  • loss
    sự thua, sự mất
  • disallow
    không cho phép
  • associate
    liên kết
  • compete
    cạnh tranh
  • competitive
    có tính cạnh tranh
  • opposition
    sự phản đối
  • interestingly
    một cách thú vị
  • knowledgeable
    hiểu biết nhiều
  • allow
    cho phép
  • medallist
    người được huy chương
  • interest
    sự thích thú
  • retrain
    huấn luyện/học kĩ năng mới
  • unfortunate
    xui xẻo
  • lost
    bị mất, bối rối
  • pratical
    thực tế
  • interesting
    thú vị
  • opponent
    đối thủ
  • equip
    trang bị
  • unknowledgeable
    thiếu hiểu biết
  • competitively
    một cách cạnh tranh
  • uninteresting
    không thú vị
  • practise
    luyện tập, thực hành
  • equipped
    được trang bị
  • know
    biết
  • misfortune
    vận xui
  • equipment
    trang thiết bị
  • medal
    huy chương
  • disassociate
    phân tách
  • impractically
    một cách phi thực tế
  • uninterestingly
    một cách không thú vị
  • allowable
    có thể cho phép
  • associated
    có liên kết
  • unfortunately
    một cách xui xẻo
  • practice
    sự luyện tập, sự thực hành
  • medallion
    mặt dây chuyền
  • association
    hiệp hội
  • lose
    thua, mất
  • fortunately
    một cách may mắn
  • allowance
    tiền trợ cấp
  • fortunate
    may mắn
  • enjoyment
    sự thích thú
  • trainer
    huấn luyện viên
  • competitor
    đối thủ, người thi đấu
  • oppose
    phản đối
  • impractical
    phi thực tế
  • unassociated
    không có liên kết
  • opposite
    đối diện
  • maintenance
    sự duy trì