Game Preview

Unit 4 -Destination B2- Word Formation

  •  57     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • allow
    cho phép
  •  15
  • disallow
    không cho phép
  •  15
  • allowance
    tiền trợ cấp
  •  15
  • allowable
    có thể cho phép
  •  15
  • associate
    liên kết
  •  15
  • disassociate
    phân tách
  •  15
  • associated
    có liên kết
  •  15
  • association
    hiệp hội
  •  15
  • unassociated
    không có liên kết
  •  15
  • compete
    cạnh tranh
  •  15
  • competition
    cuộc thi
  •  15
  • competitor
    đối thủ, người thi đấu
  •  15
  • competitive
    có tính cạnh tranh
  •  15
  • competitively
    một cách cạnh tranh
  •  15
  • enjoy
    thưởng thức
  •  15
  • enjoyment
    sự thích thú
  •  15