Study

B2 Unit 4: phrases and collocations

  •   0%
  •  0     0     0

  • on the far side
    ở phía xa
  • chance of a lifetime
    cơ hội hiếm có
  • gain pleasure from sth/doing
    Hưởng thụ, kiếm niềm vui từ việc gì
  • turn round/away
    quay lại
  • tell the time
    Nói giờ, báo giờ, xem giờ
  • have a chance of doing
    có cơ hội làm gì
  • the best at sth/doing
    giỏi nhất ở việc gì
  • mad about/on sth/sb/doing
    bực dọc về cái gì/ai/việc gì
  • free/spare/leisure time
    thời gian rảnh rỗi
  • have a talent (for sth/doing)
    có tài năng về cái gì/việc gì
  • high/about time
    đã đến lúc
  • in time
    kịp giờ
  • take pleasure in sth/doing
    Cảm thấy vui vẻ khi làm gì
  • make/find time for
    dành thời gian cho cái gì
  • turn sth over
    lật cái gì lại
  • on time
    đúng giờ
  • sth takes up (your) time
    Cái gì làm mất thời gian của bạn
  • take your time (doing)
    cứ bình tĩnh làm gì
  • have a go
    thử làm gì
  • afraid of heights
    sợ độ cao
  • take time to do
    tốn thời gian làm cái gì
  • at/for a certain time
    Vào thời điểm nhất định
  • go/become mad
    Trở nên điên dại, trở nên khùng
  • spend time doing
    dành thời gian làm gì
  • take turns
    lần lượt, thay phiên
  • side with sb
    Cùng phe với ai đó, ủng hộ ai đó
  • do your best
    cố gắng hết sức
  • on the opposite side
    ở phía đối diện, ngược lại
  • make the best of sth
    tận dụng tối đa điều gì
  • popular with/among
    Phổ biến, nổi tiếng với...
  • have/take/get a chance to do
    có cơ hội để làm gì
  • in turns
    đến lượt