Game Preview

B2 Unit 4: phrases and collocations

  •  32     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • make the best of sth
    tận dụng tối đa điều gì
  •  15
  • do your best
    cố gắng hết sức
  •  15
  • the best at sth/doing
    giỏi nhất ở việc gì
  •  15
  • have/take/get a chance to do
    có cơ hội để làm gì
  •  15
  • have a chance of doing
    có cơ hội làm gì
  •  15
  • chance of a lifetime
    cơ hội hiếm có
  •  15
  • have a go
    thử làm gì
  •  15
  • afraid of heights
    sợ độ cao
  •  15
  • mad about/on sth/sb/doing
    bực dọc về cái gì/ai/việc gì
  •  15
  • go/become mad
    Trở nên điên dại, trở nên khùng
  •  15
  • take pleasure in sth/doing
    Cảm thấy vui vẻ khi làm gì
  •  15
  • gain pleasure from sth/doing
    Hưởng thụ, kiếm niềm vui từ việc gì
  •  15
  • popular with/among
    Phổ biến, nổi tiếng với...
  •  15
  • on the opposite side
    ở phía đối diện, ngược lại
  •  15
  • on the far side
    ở phía xa
  •  15
  • side with sb
    Cùng phe với ai đó, ủng hộ ai đó
  •  15