Study

L5 Unit 4

  •   0%
  •  0     0     0

  • phòng
    room
  • chúc mừng, cổ vũ
    cheer
  • khán giả
    audience
  • thổi
    blow
  • buổi hòa nhạc
    concert
  • sáo
    recorder
  • sân khấu
    stage
  • trống
    drums
  • đèn
    light
  • đằng xa/ khoảng cách
    distance
  • thuyền
    boat
  • khóc
    cry
  • vi-ô-lông
    violin
  • nước Úc
    Australia
  • nhạc cụ
    instruments