Game Preview

L5 Unit 4

  •  English    15     Public
    words
  •   Study   Slideshow
  • buổi hòa nhạc
    concert
  •  15
  • trống
    drums
  •  15
  • nhạc cụ
    instruments
  •  15
  • vi-ô-lông
    violin
  •  15
  • khán giả
    audience
  •  15
  • sáo
    recorder
  •  15
  • chúc mừng, cổ vũ
    cheer
  •  15
  • sân khấu
    stage
  •  15
  • nước Úc
    Australia
  •  15
  • đèn
    light
  •  15
  • khóc
    cry
  •  15
  • thuyền
    boat
  •  15
  • thổi
    blow
  •  15
  • phòng
    room
  •  15
  • đằng xa/ khoảng cách
    distance
  •  15