Study

Ôn vào 10 - Từ vựng

  •   0%
  •  0     0     0

  • light
    nhẹ
  • happy
    vui
  • fantastic
    tuyêt vời
  • hot
    nóng
  • old
    già
  • extremely
    rất
  • feel
    cảm thấy
  • small
    nhỏ
  • noisy
    ồn ào
  • gentle
    nhẹ nhàng
  • taste
    nếm
  • wet
    ẩm ướt
  • poor
    nghèo
  • young
    trẻ
  • terrible
    khủng khiếp
  • late
    muộn
  • lazy
    lười
  • heavy
    nặng
  • thin
    gầy
  • dry
    khô
  • loud
    tiếng to
  • bad
    xấu
  • soft
    mềm mại
  • difficult
    khó
  • clear
    rõ ràng
  • smell
    ngủi
  • clean
    sạch
  • cheap
    rẻ
  • white
    màu trắng
  • easy
    dễ
  • short
    ngắn
  • sound
    nghe như
  • seem
    dường như
  • fat
    béo
  • low
    thấp
  • early
    sớm
  • angry
    tức giận
  • look
    nhìn, trông
  • special
    đặc biệt
  • boring
    chán
  • careful
    cẩn thận
  • sad
    buồn
  • fast
    nhanh
  • long
    dài
  • honest
    trung thưc
  • big
    to
  • full
    đầy đủ
  • black
    màu đen
  • hard
    khó/ cứng
  • expensive
    đắt đỏ
  • dirty
    bẩn
  • quiet
    yên tĩnh
  • rich
    giàu
  • cold
    lạnh
  • popular
    phổ biến
  • delicious
    ngon
  • slow
    chậm
  • good
    tốt
  • fast
    nhanh
  • become/turn/get
    trở nên, trở thành
  • new
    mới