Game Preview

Ôn vào 10 - Từ vựng

  •  English    61     Public
    từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • old
    già
  •  15
  • young
    trẻ
  •  15
  • big
    to
  •  15
  • small
    nhỏ
  •  15
  • clean
    sạch
  •  15
  • dirty
    bẩn
  •  15
  • black
    màu đen
  •  15
  • white
    màu trắng
  •  15
  • hot
    nóng
  •  15
  • cold
    lạnh
  •  15
  • happy
    vui
  •  15
  • sad
    buồn
  •  15
  • thin
    gầy
  •  15
  • fat
    béo
  •  15
  • fast
    nhanh
  •  15
  • slow
    chậm
  •  15