Study

CV words with tones

  •   0%
  •  0     0     0

  • dế / dề / dể
    dế
  • cá / cà / cả
  • bí / bì / bỉ
  • rố/ rồ / rổ
    rổ
  • bó / bò / bỏ
  • bố / bồ / bổ
    bố
  • bé / bè / bẻ
  • tú / tù / tủ
    tủ
  • cá / cà / cả
  • có / cò / cỏ
  • tố / tồ / tổ
    tổ
  • chí / chì / chỉ
    chỉ