Game Preview

CV words with tones

  •  English    12     Public
    Rising tone, falling tone and hook tones
  •   Study   Slideshow
  • bó / bò / bỏ
  •  15
  • có / cò / cỏ
  •  15
  • cá / cà / cả
  •  15
  • cá / cà / cả
  •  15
  • bé / bè / bẻ
  •  15
  • dế / dề / dể
    dế
  •  15
  • bí / bì / bỉ
  •  15
  • bố / bồ / bổ
    bố
  •  15
  • tố / tồ / tổ
    tổ
  •  15
  • rố/ rồ / rổ
    rổ
  •  15
  • chí / chì / chỉ
    chỉ
  •  15
  • tú / tù / tủ
    tủ
  •  15