Study

L5 Unit 3 Breakfast

  •   0%
  •  0     0     0

  • canh bún bột gạo
    rice noodle soup
  • khán giả
    audience
  • reo hò
    cheer
  • vai
    shoulder
  • bánh mì nướng
    toast
  • củ hành tây
    onion
  • sân khấu
    stage
  • nước In-đô-nê-si-a
    Indonesia
  • người Nhật
    Japanese
  • sáo
    recorder
  • Nước Nhật
    Japan
  • thỉnh thoảng
    sometimes
  • nhanh chóng
    quickly
  • xôi
    sticky rice
  • đậu
    bean
  • cháo
    porridge
  • đàn vi ô lông
    violin
  • đậu phộng
    peanut
  • nhạc cụ
    instruments
  • bọc/ bao/ gói
    wrap
  • rau
    vegetables
  • vỗ tay
    clap