Game Preview

L5 Unit 3 Breakfast

  •  English    22     Public
    new words
  •   Study   Slideshow
  • Nước Nhật
    Japan
  •  15
  • rau
    vegetables
  •  15
  • người Nhật
    Japanese
  •  15
  • nhanh chóng
    quickly
  •  15
  • bánh mì nướng
    toast
  •  15
  • canh bún bột gạo
    rice noodle soup
  •  15
  • thỉnh thoảng
    sometimes
  •  15
  • xôi
    sticky rice
  •  15
  • bọc/ bao/ gói
    wrap
  •  15
  • nước In-đô-nê-si-a
    Indonesia
  •  15
  • cháo
    porridge
  •  15
  • đậu phộng
    peanut
  •  15
  • đậu
    bean
  •  15
  • củ hành tây
    onion
  •  15
  • nhạc cụ
    instruments
  •  15
  • đàn vi ô lông
    violin
  •  15