Study

Adjectives describing personality grade 6

  •   0%
  •  0     0     0

  • Không trung thực
    dishonest
  • yếu đuối
    weak
  • khiêm tốn
    modest
  • lịch sự
    polite
  • xấu hổ
    shy
  • bất lịch sự
    rude
  • Đẹp
    nice
  • trấn tỉnh
    calm
  • tự tin
    confident
  • nóng nảy
    impatient
  • Im lặng
    Silent
  • làm việc chăm chỉ
    hard-working
  • mạnh
    strong
  • lắm lời
    talkative
  • khoe khoang
    boastful
  • keo kiệt
    mean
  • ngốc nghếch
    stupid
  • buồn cười
    funny
  • trung thực
    honest
  • nghiêm trọng
    serious
  • đặc biệt
    special
  • Hào phóng
    Generous
  • không thân thiện
    unfriendly