Game Preview

Adjectives describing personality grade 6

  •  English    23     Public
    Adjectives grade 6
  •   Study   Slideshow
  • keo kiệt
    mean
  •  15
  • Hào phóng
    Generous
  •  15
  • làm việc chăm chỉ
    hard-working
  •  15
  • trung thực
    honest
  •  15
  • yếu đuối
    weak
  •  15
  • lắm lời
    talkative
  •  15
  • khiêm tốn
    modest
  •  15
  • ngốc nghếch
    stupid
  •  15
  • xấu hổ
    shy
  •  15
  • buồn cười
    funny
  •  15
  • lịch sự
    polite
  •  15
  • nóng nảy
    impatient
  •  15
  • Đẹp
    nice
  •  15
  • mạnh
    strong
  •  15
  • tự tin
    confident
  •  15
  • Im lặng
    Silent
  •  15