Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
Destination B1 - Unit 42 - Word Formation
0
%
0
0
0
Back
Restart
helpless
(adj.) bất lực
Oops!
Okay!
lucky
(adj.) may mắn
Oops!
Okay!
preference
(n.) sự thiên vị, ưu tiên
Oops!
Okay!
suggest
(v.) đề nghị, gợi ý
Oops!
Okay!
helpful
(adj.) có ích, hay giúp đỡ
Oops!
Okay!
solve
(v.) giải quyết
Oops!
Okay!
refuse
(v.) từ chối, khước từ
Oops!
Okay!
unlucky
(adj.) kém may mắn
Oops!
Okay!
advice
(n.) lời khuyên
Oops!
Okay!
advise
(v.) khuyên bảo
Oops!
Okay!
refusal
(n.) sự từ chối, khước từ
Oops!
Okay!
except
(prep., conj) trừ ra, không kể; trừ phi (+ noun)
Oops!
Okay!
suggestion
(n.) sự gợi ý, đề xuất
Oops!
Okay!
recommendation
(n.) lời giới thiệu, tiến cử
Oops!
Okay!
preferable
(adj.) thích hợp hơn
Oops!
Okay!
exception
(n.) sự ngoại lệ
Oops!
Okay!
unhelpful
(adj.) vô ích, vô tích sự
Oops!
Okay!
solution
(n.) giải pháp
Oops!
Okay!
adviser
(n.) cố vấn
Oops!
Okay!
confusion
(n.) sự mơ hồ, rối rắm, gây nhầm lẫn
Oops!
Okay!
confuse
(v.) nhầm lẫn=> cấu trúc: __________ sth with sth
Oops!
Okay!
confused
(adj.) bối rối, lẫn lộn
Oops!
Okay!
recommend
(v.) giới thiệu, tiến cử
Oops!
Okay!
prefer
(v.) thích hơn
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies