Study

Destination B1 - Unit 42 - Word Formation

  •   0%
  •  0     0     0

  • helpless
    (adj.) bất lực
  • lucky
    (adj.) may mắn
  • preference
    (n.) sự thiên vị, ưu tiên
  • suggest
    (v.) đề nghị, gợi ý
  • helpful
    (adj.) có ích, hay giúp đỡ
  • solve
    (v.) giải quyết
  • refuse
    (v.) từ chối, khước từ
  • unlucky
    (adj.) kém may mắn
  • advice
    (n.) lời khuyên
  • advise
    (v.) khuyên bảo
  • refusal
    (n.) sự từ chối, khước từ
  • except
    (prep., conj) trừ ra, không kể; trừ phi (+ noun)
  • suggestion
    (n.) sự gợi ý, đề xuất
  • recommendation
    (n.) lời giới thiệu, tiến cử
  • preferable
    (adj.) thích hợp hơn
  • exception
    (n.) sự ngoại lệ
  • unhelpful
    (adj.) vô ích, vô tích sự
  • solution
    (n.) giải pháp
  • adviser
    (n.) cố vấn
  • confusion
    (n.) sự mơ hồ, rối rắm, gây nhầm lẫn
  • confuse
    (v.) nhầm lẫn=> cấu trúc: __________ sth with sth
  • confused
    (adj.) bối rối, lẫn lộn
  • recommend
    (v.) giới thiệu, tiến cử
  • prefer
    (v.) thích hơn