Game Preview

Destination B1 - Unit 42 - Word Formation

  •  24     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • advice
    (n.) lời khuyên
  •  15
  • advise
    (v.) khuyên bảo
  •  15
  • adviser
    (n.) cố vấn
  •  15
  • confuse
    (v.) nhầm lẫn=> cấu trúc: __________ sth with sth
  •  15
  • confused
    (adj.) bối rối, lẫn lộn
  •  15
  • confusion
    (n.) sự mơ hồ, rối rắm, gây nhầm lẫn
  •  15
  • except
    (prep., conj) trừ ra, không kể; trừ phi (+ noun)
  •  15
  • exception
    (n.) sự ngoại lệ
  •  15
  • helpful
    (adj.) có ích, hay giúp đỡ
  •  15
  • unhelpful
    (adj.) vô ích, vô tích sự
  •  15
  • helpless
    (adj.) bất lực
  •  15
  • lucky
    (adj.) may mắn
  •  15
  • unlucky
    (adj.) kém may mắn
  •  15
  • prefer
    (v.) thích hơn
  •  15
  • preference
    (n.) sự thiên vị, ưu tiên
  •  15
  • preferable
    (adj.) thích hợp hơn
  •  15