Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
Destination B1 - Unit 33 - Word Formation
0
%
0
0
0
Back
Restart
artist
(n.) nghệ sĩ, họa sĩ
Oops!
Okay!
exhibition
(n.) cuộc triển lãm, trưng bày
Oops!
Okay!
imaginative
(adj.) giàu trí tưởng tượng
Oops!
Okay!
composition
(n.) thành phần / sáng tác nhạc
Oops!
Okay!
exhibit
(v.) trưng bày, triển lãm
Oops!
Okay!
imagine
(v.) tưởng tượng, hình dung
Oops!
Okay!
perfection
(n.) sự hoàn hảo
Oops!
Okay!
compose
(v.) soạn, sáng tác
Oops!
Okay!
freedom
(n.) sự tự do
Oops!
Okay!
unbreakable
(adj.) không thể phá vỡ
Oops!
Okay!
art
(n.) nghệ thuật, mỹ thuật
Oops!
Okay!
breakable
(adj.) dễ vỡ, có thể bị vỡ
Oops!
Okay!
imagination
(n.) trí tưởng tượng
Oops!
Okay!
handful
(n.) một nhúm, một ítE.g: a ___________ of sth: một ít cái gì
Oops!
Okay!
break
(v.) làm vỡ
Oops!
Okay!
free
(adj.) tự do
Oops!
Okay!
handle
(n.) tay cầm, móc quai(v.) cầm, nắm / xử lý (1 vấn đề)
Oops!
Okay!
intelligent
(adj.) thông minh
Oops!
Okay!
intelligence
(n.) trí thông minh
Oops!
Okay!
prepare
(v.) chuẩn bị
Oops!
Okay!
preparation
(n.) sự chuẩn bị
Oops!
Okay!
composer
(n.) nhà soạn nhạc
Oops!
Okay!
perfect
(adj.) hoàn hảo
Oops!
Okay!
artistic
(adj.) thuộc nghệ thuật, có tính nghệ thuật
Oops!
Okay!
imperfect
(adj.) không hoàn hảo
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies