Study

Destination B1 - Unit 33 - Word Formation

  •   0%
  •  0     0     0

  • artist
    (n.) nghệ sĩ, họa sĩ
  • exhibition
    (n.) cuộc triển lãm, trưng bày
  • imaginative
    (adj.) giàu trí tưởng tượng
  • composition
    (n.) thành phần / sáng tác nhạc
  • exhibit
    (v.) trưng bày, triển lãm
  • imagine
    (v.) tưởng tượng, hình dung
  • perfection
    (n.) sự hoàn hảo
  • compose
    (v.) soạn, sáng tác
  • freedom
    (n.) sự tự do
  • unbreakable
    (adj.) không thể phá vỡ
  • art
    (n.) nghệ thuật, mỹ thuật
  • breakable
    (adj.) dễ vỡ, có thể bị vỡ
  • imagination
    (n.) trí tưởng tượng
  • handful
    (n.) một nhúm, một ítE.g: a ___________ of sth: một ít cái gì
  • break
    (v.) làm vỡ
  • free
    (adj.) tự do
  • handle
    (n.) tay cầm, móc quai(v.) cầm, nắm / xử lý (1 vấn đề)
  • intelligent
    (adj.) thông minh
  • intelligence
    (n.) trí thông minh
  • prepare
    (v.) chuẩn bị
  • preparation
    (n.) sự chuẩn bị
  • composer
    (n.) nhà soạn nhạc
  • perfect
    (adj.) hoàn hảo
  • artistic
    (adj.) thuộc nghệ thuật, có tính nghệ thuật
  • imperfect
    (adj.) không hoàn hảo