Game Preview

Destination B1 - Unit 33 - Word Formation

  •  25     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • art
    (n.) nghệ thuật, mỹ thuật
  •  15
  • artist
    (n.) nghệ sĩ, họa sĩ
  •  15
  • artistic
    (adj.) thuộc nghệ thuật, có tính nghệ thuật
  •  15
  • break
    (v.) làm vỡ
  •  15
  • breakable
    (adj.) dễ vỡ, có thể bị vỡ
  •  15
  • unbreakable
    (adj.) không thể phá vỡ
  •  15
  • compose
    (v.) soạn, sáng tác
  •  15
  • composition
    (n.) thành phần / sáng tác nhạc
  •  15
  • composer
    (n.) nhà soạn nhạc
  •  15
  • exhibit
    (v.) trưng bày, triển lãm
  •  15
  • exhibition
    (n.) cuộc triển lãm, trưng bày
  •  15
  • free
    (adj.) tự do
  •  15
  • freedom
    (n.) sự tự do
  •  15
  • handful
    (n.) một nhúm, một ítE.g: a ___________ of sth: một ít cái gì
  •  15
  • handle
    (n.) tay cầm, móc quai(v.) cầm, nắm / xử lý (1 vấn đề)
  •  15
  • imagine
    (v.) tưởng tượng, hình dung
  •  15