Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
Destination B1 - Unit 30 - Word Formation5.0 (1 ...
0
%
0
0
0
Back
Restart
bent
(adj.) bị uốn cong
Oops!
Okay!
sense
(n.) giác quan, tri giác, cảm giác
Oops!
Okay!
medicine
(n.) y học / thuốc
Oops!
Okay!
bend
uốn cong
Oops!
Okay!
weigh
(v.) cân, cân nặngE.g: How much do you ________
Oops!
Okay!
jog
(v.) đi bộ, chạy bộ thể dục
Oops!
Okay!
painless
(adj.) không đau đớn
Oops!
Okay!
bakery
(n.) tiệm bánh
Oops!
Okay!
reduce
(v.) giảm bớt
Oops!
Okay!
sensitive
(adj.) nhạy cảm
Oops!
Okay!
baker
(n.) thợ làm bánh
Oops!
Okay!
cookery
nghệ thuật nấu ăn
Oops!
Okay!
intention
(n.) ý định, mục đích
Oops!
Okay!
medical
(adj.) (thuộc) y học
Oops!
Okay!
jogging
(n.) môn chạy bộ
Oops!
Okay!
intentional
(adj.) cố ý, có chủ tâm
Oops!
Okay!
cooker
(n.) cái nồi
Oops!
Okay!
intend
(v.) có ý định làm gì (+ to V)
Oops!
Okay!
reduction
(n.) sự giảm bớt, sự thu nhỏ
Oops!
Okay!
jogger
(n.) người chạy bộ
Oops!
Okay!
sensible
(adj.) hợp lý
Oops!
Okay!
cook
(v.) nấu ăn(n.) đầu bếp
Oops!
Okay!
bake
(v.) nướng (bánh)
Oops!
Okay!
pain
(n.) sự đau đớn
Oops!
Okay!
painful
(adj.) đau đớn, đau khổ
Oops!
Okay!
weight
(n.) cân nặng
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies