Study

Destination B1 - Unit 30 - Word Formation5.0 (1  ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • bent
    (adj.) bị uốn cong
  • sense
    (n.) giác quan, tri giác, cảm giác
  • medicine
    (n.) y học / thuốc
  • bend
    uốn cong
  • weigh
    (v.) cân, cân nặngE.g: How much do you ________
  • jog
    (v.) đi bộ, chạy bộ thể dục
  • painless
    (adj.) không đau đớn
  • bakery
    (n.) tiệm bánh
  • reduce
    (v.) giảm bớt
  • sensitive
    (adj.) nhạy cảm
  • baker
    (n.) thợ làm bánh
  • cookery
    nghệ thuật nấu ăn
  • intention
    (n.) ý định, mục đích
  • medical
    (adj.) (thuộc) y học
  • jogging
    (n.) môn chạy bộ
  • intentional
    (adj.) cố ý, có chủ tâm
  • cooker
    (n.) cái nồi
  • intend
    (v.) có ý định làm gì (+ to V)
  • reduction
    (n.) sự giảm bớt, sự thu nhỏ
  • jogger
    (n.) người chạy bộ
  • sensible
    (adj.) hợp lý
  • cook
    (v.) nấu ăn(n.) đầu bếp
  • bake
    (v.) nướng (bánh)
  • pain
    (n.) sự đau đớn
  • painful
    (adj.) đau đớn, đau khổ
  • weight
    (n.) cân nặng