Game Preview

Destination B1 - Unit 30 - Word Formation5.0 (1  ...

  •  26     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • bake
    (v.) nướng (bánh)
  •  15
  • baker
    (n.) thợ làm bánh
  •  15
  • bakery
    (n.) tiệm bánh
  •  15
  • bend
    uốn cong
  •  15
  • bent
    (adj.) bị uốn cong
  •  15
  • cook
    (v.) nấu ăn(n.) đầu bếp
  •  15
  • cooker
    (n.) cái nồi
  •  15
  • cookery
    nghệ thuật nấu ăn
  •  15
  • intend
    (v.) có ý định làm gì (+ to V)
  •  15
  • intention
    (n.) ý định, mục đích
  •  15
  • intentional
    (adj.) cố ý, có chủ tâm
  •  15
  • jog
    (v.) đi bộ, chạy bộ thể dục
  •  15
  • jogging
    (n.) môn chạy bộ
  •  15
  • jogger
    (n.) người chạy bộ
  •  15
  • medicine
    (n.) y học / thuốc
  •  15
  • medical
    (adj.) (thuộc) y học
  •  15