Study

A2 UNIT 11 VOCABULARY

  •   0%
  •  0     0     0

  • carry on :
    tiếp tục
  • TV/radio presenter (n)
    người dẫn chương trình truyền hình/ đài
  • look after :
    chăm sóc, để ý
  • take off :
    cởi đồ (trang phục) / cất cánh (máy bay)
  • part-time (adj)
    bán thời gian
  • farmer (n)
    nông dân
  • babysitter (n)
    người trông trẻ
  • nurse (n)
    y tá
  • painter (n)
    họa sĩ
  • hang on :
    chờ 1 chút
  • police officer (n) :
    cảnh sát
  • fashion model (n) :
    người mẫu thời trang
  • writer (n)
    nhà văn
  • hairdresser (n)
    thợ làm tóc
  • actor (n)
    diễn viên
  • deal with :
    xử lý, ứng phó với ...
  • waiter (n)
    người phục vụ
  • grow up :
    trưởng thành
  • zoo keeper (n)
    người giữ sở thú
  • full-time (adj)
    toàn thời gian
  • teacher (n) :
    giáo viên
  • help out :
    hỗ trợ
  • photographer (n)
    thợ chụp ảnh
  • singer (n)
    ca sĩ
  • doctor (n) :
    bác sĩ
  • musician (n)
    nhạc sĩ
  • office worker (n) :
    nhân viên văn phòng
  • reporter (n)
    phóng viên
  • vet (n)
    bác sĩ thú y
  • taxi driver (n) :
    tài xế lái taxi
  • clothes designer (n) :
    nhà thiết kế thời trang