Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
A2 UNIT 11 VOCABULARY
0
%
0
0
0
Back
Restart
carry on :
tiếp tục
Oops!
Okay!
TV/radio presenter (n)
người dẫn chương trình truyền hình/ đài
Oops!
Okay!
look after :
chăm sóc, để ý
Oops!
Okay!
take off :
cởi đồ (trang phục) / cất cánh (máy bay)
Oops!
Okay!
part-time (adj)
bán thời gian
Oops!
Okay!
farmer (n)
nông dân
Oops!
Okay!
babysitter (n)
người trông trẻ
Oops!
Okay!
nurse (n)
y tá
Oops!
Okay!
painter (n)
họa sĩ
Oops!
Okay!
hang on :
chờ 1 chút
Oops!
Okay!
police officer (n) :
cảnh sát
Oops!
Okay!
fashion model (n) :
người mẫu thời trang
Oops!
Okay!
writer (n)
nhà văn
Oops!
Okay!
hairdresser (n)
thợ làm tóc
Oops!
Okay!
actor (n)
diễn viên
Oops!
Okay!
deal with :
xử lý, ứng phó với ...
Oops!
Okay!
waiter (n)
người phục vụ
Oops!
Okay!
grow up :
trưởng thành
Oops!
Okay!
zoo keeper (n)
người giữ sở thú
Oops!
Okay!
full-time (adj)
toàn thời gian
Oops!
Okay!
teacher (n) :
giáo viên
Oops!
Okay!
help out :
hỗ trợ
Oops!
Okay!
photographer (n)
thợ chụp ảnh
Oops!
Okay!
singer (n)
ca sĩ
Oops!
Okay!
doctor (n) :
bác sĩ
Oops!
Okay!
musician (n)
nhạc sĩ
Oops!
Okay!
office worker (n) :
nhân viên văn phòng
Oops!
Okay!
reporter (n)
phóng viên
Oops!
Okay!
vet (n)
bác sĩ thú y
Oops!
Okay!
taxi driver (n) :
tài xế lái taxi
Oops!
Okay!
clothes designer (n) :
nhà thiết kế thời trang
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies