Game Preview

A2 UNIT 11 VOCABULARY

  •  31     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • clothes designer (n) :
    nhà thiết kế thời trang
  •  15
  • doctor (n) :
    bác sĩ
  •  15
  • fashion model (n) :
    người mẫu thời trang
  •  15
  • hairdresser (n)
    thợ làm tóc
  •  15
  • office worker (n) :
    nhân viên văn phòng
  •  15
  • police officer (n) :
    cảnh sát
  •  15
  • taxi driver (n) :
    tài xế lái taxi
  •  15
  • teacher (n) :
    giáo viên
  •  15
  • TV/radio presenter (n)
    người dẫn chương trình truyền hình/ đài
  •  15
  • vet (n)
    bác sĩ thú y
  •  15
  • zoo keeper (n)
    người giữ sở thú
  •  15
  • farmer (n)
    nông dân
  •  15
  • painter (n)
    họa sĩ
  •  15
  • photographer (n)
    thợ chụp ảnh
  •  15
  • nurse (n)
    y tá
  •  15
  • reporter (n)
    phóng viên
  •  15