Study

Global 8 - Skills 1 - Reading - Vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • carve
    chạm khắc
  • maintain
    duy trì, gìn giữ
  • prize
    giải thưởng
  • native
    thuộc về bản địa
  • style
    phong cách
  • experience
    trải nghiệm
  • method
    phương pháp
  • gallery
    phòng triển lãm
  • musher
    người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo
  • cashew nuts
    hạt điều
  • population
    dân số
  • various
    đa dạng
  • compete
    thi đấu
  • cash
    tiền mặt
  • unusual
    khác thường