Game Preview

Global 8 - Skills 1 - Reading - Vocab

  •  English    15     Public
    Choose
  •   Study   Slideshow
  • maintain
    duy trì, gìn giữ
  •  15
  • experience
    trải nghiệm
  •  15
  • style
    phong cách
  •  15
  • musher
    người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo
  •  15
  • carve
    chạm khắc
  •  15
  • gallery
    phòng triển lãm
  •  15
  • various
    đa dạng
  •  15
  • population
    dân số
  •  15
  • unusual
    khác thường
  •  15
  • method
    phương pháp
  •  15
  • cash
    tiền mặt
  •  15
  • prize
    giải thưởng
  •  15
  • native
    thuộc về bản địa
  •  15
  • compete
    thi đấu
  •  15
  • cashew nuts
    hạt điều
  •  15