Study

Complet KET - Unit 3: Dinner time

  •   0%
  •  0     0     0

  • Cheese
    phô mai
  • Juice
    nước hoa quả
  • A bowl of fruit
    một bát hoa quả
  • understand
    hiểu - quá khứ: understood
  • Glad
    vui mừng
  • include
    bao gồm
  • A slice of toast
    một lát bánh mì
  • A can of cola
    một lon coca
  • strange
    kì lạ
  • Water
    nước
  • At least
    ít nhất
  • Millions
    hàng triệu
  • Diary
    bơ, sữa
  • Throw away
    vứt
  • Tea
    trà
  • Terrible
    tệ
  • Competition
    cuộc thi
  • Quiet
    ít nói
  • Sausage
    xúc xích
  • All over the world
    khắp nơi trên thế giới
  • amazed
    bị làm cho kinh ngạc
  • A plate of meat
    một đĩa thịt
  • A cup of tea
    một tách trà
  • Cake
    bánh
  • Fruit
    hoa quả
  • Milk
    sữa
  • Toast
    bánh mì nướng
  • Cereal
    ngũ cốc
  • A bottle of water
    một chai nước
  • A glass of milk
    một cốc sữa
  • A slice of cake
    một miếng bánh
  • enjoy myself
    tận hưởng bản thân
  • Coffee
    cà phê
  • grape
    nho
  • A box of cereal
    một hộp ngũ cốc
  • Recipe
    công thức nấu ăn