Game Preview

Complet KET - Unit 3: Dinner time

  •  36     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Diary
    bơ, sữa
  •  15
  • Recipe
    công thức nấu ăn
  •  15
  • Terrible
    tệ
  •  15
  • Competition
    cuộc thi
  •  15
  • Glad
    vui mừng
  •  15
  • Throw away
    vứt
  •  15
  • Quiet
    ít nói
  •  15
  • Millions
    hàng triệu
  •  15
  • include
    bao gồm
  •  15
  • understand
    hiểu - quá khứ: understood
  •  15
  • amazed
    bị làm cho kinh ngạc
  •  15
  • enjoy myself
    tận hưởng bản thân
  •  15
  • strange
    kì lạ
  •  15
  • grape
    nho
  •  15
  • All over the world
    khắp nơi trên thế giới
  •  15
  • At least
    ít nhất
  •  15