Study

Wearing uniform

  •   0%
  •  0     0     0

  • quần
    pants
  • bản sắc
    identity
  • cư xử
    behave
  • mặc quần áo, ăn mặc
    dress
  • sự tốt nghiệp
    graduation
  • nghiên cứu
    study
  • đi học đầy đủ hơn
    have better attendance
  • sự tự do
    freedom
  • không công bằng
    unfair
  • chứng tỏ
    prove
  • thể hiện bản thân
    express oneself
  • Trường công
    public school
  • sự kiểm duyệt
    censorship
  • mặc đồng phục
    put on their uniform
  • chuẩn bị sẵn sàng
    get ready
  • học chăm chỉ hơn
    study harder
  • giáo dục
    education
  • cho phép ai làm gì
    allow sb to do st
  • áo (sơ mi)
    shirt