Game Preview

Wearing uniform

  •  English    19     Public
    agree or disagree
  •   Study   Slideshow
  • cư xử
    behave
  •  15
  • mặc quần áo, ăn mặc
    dress
  •  15
  • chuẩn bị sẵn sàng
    get ready
  •  15
  • quần
    pants
  •  15
  • áo (sơ mi)
    shirt
  •  15
  • mặc đồng phục
    put on their uniform
  •  15
  • chứng tỏ
    prove
  •  15
  • nghiên cứu
    study
  •  15
  • đi học đầy đủ hơn
    have better attendance
  •  15
  • học chăm chỉ hơn
    study harder
  •  15
  • sự tốt nghiệp
    graduation
  •  15
  • không công bằng
    unfair
  •  15
  • Trường công
    public school
  •  15
  • giáo dục
    education
  •  15
  • sự tự do
    freedom
  •  15
  • sự kiểm duyệt
    censorship
  •  15