Study

Friends and Relations [Word formation]

  •   0%
  •  0     0     0

  • lie
    (v) nói dối (n) lời nói dối
  • confident
    (adj) tự tin
  • relation
    (n) mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
  • admire
    (v) cảm phục, ngưỡng mộ
  • personality
    (n) phẩm chất, tính cách
  • forgiveness
    (n) sự tha thứ
  • careful
    (adj) cẩn thận
  • introduction
    (n) sự giới thiệu
  • relate
    (v) liên quan đến
  • relationship
    (n) mối quan hệ
  • liar
    (n) kẻ nói dối
  • forgave
    đã tha thứ
  • admiration
    (n) sự cảm phục, ngưỡng mộ
  • relative
    (n) họ hàng
  • forgive
    (v) tha thứ
  • unable
    (adj) không thể, không có khả năng
  • introduce
    (v) giới thiệu
  • ability
    (n) khả năng
  • personally
    (adv) đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
  • care
    (v) quan tâm
  • honesty
    (n) tính trung thực, sự chân thành
  • lying
    (n): sự nói dối, thói nói dối
  • forgiven
    tha thứ
  • able
    (adj) có thể, có khả năng
  • careless
    (adj) bất cẩn
  • dishonest
    (adj) bất chính, không chân thành
  • confidence
    sự tự tin
  • honest
    (adj) chân thật, chân thành
  • disabled
    (adj) tàn tật
  • personal
    (adj) cá nhân
  • person
    (n) người