Game Preview

Friends and Relations [Word formation]

  •  31     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • able
    (adj) có thể, có khả năng
  •  15
  • ability
    (n) khả năng
  •  15
  • disabled
    (adj) tàn tật
  •  15
  • unable
    (adj) không thể, không có khả năng
  •  15
  • admire
    (v) cảm phục, ngưỡng mộ
  •  15
  • admiration
    (n) sự cảm phục, ngưỡng mộ
  •  15
  • care
    (v) quan tâm
  •  15
  • careful
    (adj) cẩn thận
  •  15
  • careless
    (adj) bất cẩn
  •  15
  • confident
    (adj) tự tin
  •  15
  • confidence
    sự tự tin
  •  15
  • forgive
    (v) tha thứ
  •  15
  • forgiveness
    (n) sự tha thứ
  •  15
  • honest
    (adj) chân thật, chân thành
  •  15
  • dishonest
    (adj) bất chính, không chân thành
  •  15
  • honesty
    (n) tính trung thực, sự chân thành
  •  15