Study

B2 Unit 12 Vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • shut up
    Im lặng, ngưng làm ồn
  • burglar
    kẻ trộm
  • imprison
    bỏ tù, tống giam
  • calm down
    bình tĩnh
  • bystander
    người ngoài cuộc
  • verdict
    lời tuyên án
  • right
    quyền
  • corporal punishment
    hình phạt thể xác
  • hand in
    nộp
  • bring in
    (v) thuê mướn, dẫn tới
  • innocent
    vô tội
  • charge
    (v) tính giá; (n) tiền phải trả
  • chase after
    đuổi theo
  • come on
    Lẹ lên, nhanh lên
  • hooligan
    (n) du côn, lưu manh
  • justice
    sự công bằng
  • solicitor
    cố vấn pháp luật
  • go off
    nổ (súng, bom), reo (chuông)
  • suspect
    nghi ngờ
  • proof
    bằng chứng
  • decision
    quyết định
  • let off
    tha, không trừng phạt
  • sentence
    kết án
  • evidence
    bằng chứng
  • prosecute
    (v) khởi tố, truy tố, kiện
  • speak up
    nói to lên
  • look into
    điều tra, xem xét
  • commit
    cam kết
  • back down
    nhượng bộ
  • come forward
    đứng ra, xung phong
  • break out
    bùng nổ, bùng phát
  • persecute
    hành hạ, ngược đãi
  • thieft
    kẻ trộm
  • capital punishment
    án tử hình
  • take down
    ghi chép
  • vandal
    kẻ phá hoại
  • guilty
    có tội
  • cheer up
    vui lên
  • get away with
    thoát khỏi sự trừng phạt
  • hold up
    trì hoãn
  • go on
    tiếp tục
  • jury
    bồi thẩm đoàn
  • hang on
    đợi một chút
  • judge
    đánh giá
  • witness
    nhân chứng
  • accused
    buộc tội
  • break
    phá vỡ
  • arrest
    bắt giữ
  • robber
    kẻ cướp
  • lawyer
    luật sư
  • take in
    lừa gạt
  • rule
    quy tắc
  • run away from
    chạy trốn khỏi
  • make off
    trốn thoát
  • law
    pháp luật