Game Preview

B2 Unit 12 Vocab

  •  55     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • calm down
    bình tĩnh
  •  15
  • cheer up
    vui lên
  •  15
  • come on
    Lẹ lên, nhanh lên
  •  15
  • run away from
    chạy trốn khỏi
  •  15
  • shut up
    Im lặng, ngưng làm ồn
  •  15
  • speak up
    nói to lên
  •  15
  • hang on
    đợi một chút
  •  15
  • go on
    tiếp tục
  •  15
  • proof
    bằng chứng
  •  15
  • evidence
    bằng chứng
  •  15
  • arrest
    bắt giữ
  •  15
  • charge
    (v) tính giá; (n) tiền phải trả
  •  15
  • suspect
    nghi ngờ
  •  15
  • accused
    buộc tội
  •  15
  • decision
    quyết định
  •  15
  • verdict
    lời tuyên án
  •  15