Study

B2 Unit 8 Vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • go on
    tiếp tục
  • bulletin
    bản tin
  • come on
    nhanh lên
  • shut up
    Im lặng, ngưng làm ồn
  • channel
    kênh
  • journalist
    nhà báo
  • talk show
    tọa đàm
  • broadsheet
    báo khổ lớn
  • press
    báo chí
  • quiz show
    trò chơi truyền hình
  • media
    phương tiện truyền thông
  • hang on
    đợi một chút
  • article
    bài báo
  • columnist
    người phụ trách chuyên mục
  • heading
    tiêu đề
  • run away( from)
    chạy trốn khỏi
  • agree
    đồng ý
  • commentator
    bình luận viên
  • feature
    đặc điểm
  • headline
    tiêu đề
  • deny
    phủ nhận
  • speak up
    nói to lên
  • refuse
    từ chối
  • cheer up
    vui lên
  • broadcast
    phát sóng
  • tabloid (n)
    báo lá cải
  • game show
    chương trình trò chơi
  • calm down
    bình tĩnh
  • newsflash
    tin nóng, tin đặc biệt
  • programme
    chương trình
  • run away( from)
    chạy trốn khỏi
  • announcer
    phát thanh viên