Game Preview

B2 Unit 8 Vocabulary

  •  32     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • calm down
    bình tĩnh
  •  15
  • cheer up
    vui lên
  •  15
  • come on
    nhanh lên
  •  15
  • go on
    tiếp tục
  •  15
  • hang on
    đợi một chút
  •  15
  • run away( from)
    chạy trốn khỏi
  •  15
  • shut up
    Im lặng, ngưng làm ồn
  •  15
  • speak up
    nói to lên
  •  15
  • run away( from)
    chạy trốn khỏi
  •  15
  • deny
    phủ nhận
  •  15
  • refuse
    từ chối
  •  15
  • agree
    đồng ý
  •  15
  • headline
    tiêu đề
  •  15
  • heading
    tiêu đề
  •  15
  • feature
    đặc điểm
  •  15
  • article
    bài báo
  •  15