Study

Unit 36 -phrasal verb

  •   0%
  •  0     0     0

  • clear up
    dọn sạch
  • put up
    treo lên tường
  • build up
    làm tăng theo thời gian
  • put down
    hạ xuống, đặt xuống
  • go out
    dừng cháy
  • blow up
    nổ tung
  • keep out
    không cho vào,tránh xa
  • put out
    dập tắt(lửa)