Game Preview

Unit 36 -phrasal verb

  •  8     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • blow up
    nổ tung
  •  15
  • build up
    làm tăng theo thời gian
  •  15
  • clear up
    dọn sạch
  •  15
  • go out
    dừng cháy
  •  15
  • keep out
    không cho vào,tránh xa
  •  15
  • put down
    hạ xuống, đặt xuống
  •  15
  • put out
    dập tắt(lửa)
  •  15
  • put up
    treo lên tường
  •  15