Study

Unit 39-laughing and crying-vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • naughty
    nghịch ngợm, hư đốn
  • embrassing
    ngượng ngùng
  • feeling
    cảm giác
  • bully(v)
    bắt nạt
  • upset(adj)
    buồn bã
  • glad
    Vui mừng, sung sướng
  • bully(n)
    kẻ bắt nạt
  • celebrate
    tổ chức lễ
  • attitude
    thái độ, quan điểm
  • calm
    bình tĩnh
  • rude
    thô lỗ
  • bad-tempered
    nóng tính, dễ nổi cáu
  • enthusiastic
    hăng hái, nhiệt tình
  • noisy
    ồn ào
  • stress
    căng thẳng
  • ridiculous
    lố bịch, buồn cười
  • depressed
    chán nản, thất vọng, phiền muộn
  • tell a joke
    nói đùa
  • sense of humour
    khiếu hài hước
  • miserable
    buồn rầu
  • upset (v)
    làm ai buồn
  • hurt(v,adj)
    đau, tổn thương
  • react
    phản ứng
  • annoy
    làm phiền
  • romantic
    lãng mạn
  • amusing
    vui thích
  • polite
    lịch sự
  • behave
    cư xử
  • regret
    hối tiếc
  • emotion
    cảm xúc
  • shy
    nhút nhát, xấu hổ
  • character
    tính cách