Game Preview

Unit 39-laughing and crying-vocab

  •  32     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • amusing
    vui thích
  •  15
  • annoy
    làm phiền
  •  15
  • attitude
    thái độ, quan điểm
  •  15
  • bad-tempered
    nóng tính, dễ nổi cáu
  •  15
  • behave
    cư xử
  •  15
  • bully(v)
    bắt nạt
  •  15
  • bully(n)
    kẻ bắt nạt
  •  15
  • calm
    bình tĩnh
  •  15
  • celebrate
    tổ chức lễ
  •  15
  • character
    tính cách
  •  15
  • depressed
    chán nản, thất vọng, phiền muộn
  •  15
  • embrassing
    ngượng ngùng
  •  15
  • emotion
    cảm xúc
  •  15
  • enthusiastic
    hăng hái, nhiệt tình
  •  15
  • feeling
    cảm giác
  •  15
  • glad
    Vui mừng, sung sướng
  •  15