Study

Unit 33-phrasal verb

  •   0%
  •  0     0     0

  • take off
    cởi ra
  • put on
    mặc vào
  • fill up
    đổ đầy, lấp đầy
  • cut off
    cắt lìa
  • leave out
    bỏ sót, không bao gồm
  • do up
    cài vào, khóa vào
  • try on
    thử (quần áo, giày dép)
  • have on
    mặc phụ kiện, quần áo