Game Preview

Unit 33-phrasal verb

  •  8     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • cut off
    cắt lìa
  •  15
  • do up
    cài vào, khóa vào
  •  15
  • fill up
    đổ đầy, lấp đầy
  •  15
  • have on
    mặc phụ kiện, quần áo
  •  15
  • leave out
    bỏ sót, không bao gồm
  •  15
  • put on
    mặc vào
  •  15
  • take off
    cởi ra
  •  15
  • try on
    thử (quần áo, giày dép)
  •  15