Study

Unit 24-people and daily life-Vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • protest(v)
    phản đối, biểu tình
  • resident
    cư dân
  • tradition
    truyền thống
  • vote(v)
    bầu cử
  • habit
    thói quen
  • rob
    cướp
  • familiar
    quen thuộc
  • schedule
    lịch trình , thời gian biểu
  • Politics
    họat động chính trị
  • commit
    phạm tội
  • Government
    chính phủ
  • situation
    tình huống
  • admit
    thừa nhận, thú nhận
  • illegal
    bất hợp pháp
  • arrest
    bắt giữ
  • Population
    dân số
  • Culture
    văn hóa
  • protest(n)
    sự phản đối, cuộc biểu tình
  • youth club
    câu lạc bộ thanh niên
  • typical
    điển hình
  • identity card
    chứng minh thư
  • prison
    nhà tù
  • court
    tòa án
  • steal
    ăn cắp
  • criminal (adj)
    có tội, phạm tội
  • community
    cộng đồng
  • social (adj)
    thuộc xã hội
  • responsible
    có trách nhiệm
  • charity
    việc từ thiện, tổ chức từ thiện
  • criminal (n)
    kẻ phạm tội, tội phạm
  • routine
    thói quen hàng ngày
  • vote(n)
    sự bỏ phiếu, sự bầu cử
  • society
    xã hội