Game Preview

Unit 24-people and daily life-Vocab

  •  33     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • admit
    thừa nhận, thú nhận
  •  15
  • arrest
    bắt giữ
  •  15
  • charity
    việc từ thiện, tổ chức từ thiện
  •  15
  • commit
    phạm tội
  •  15
  • community
    cộng đồng
  •  15
  • court
    tòa án
  •  15
  • criminal (n)
    kẻ phạm tội, tội phạm
  •  15
  • criminal (adj)
    có tội, phạm tội
  •  15
  • Culture
    văn hóa
  •  15
  • familiar
    quen thuộc
  •  15
  • Government
    chính phủ
  •  15
  • habit
    thói quen
  •  15
  • identity card
    chứng minh thư
  •  15
  • illegal
    bất hợp pháp
  •  15
  • Politics
    họat động chính trị
  •  15
  • protest(v)
    phản đối, biểu tình
  •  15