Study

A2 UNIT 8 VOCAB

  •   0%
  •  0     0     0

  • rainforest (n)
    rừng nhiệt đới
  • mountain (n)
    núi
  • moon (n)
    mặt trăng
  • sea (n)
    biển
  • igloo (n)
    lều tuyết
  • rat
    con chuột
  • lake (n)
    hồ
  • Wild animals
    Động vật hoang dã
  • ocean (n)
    đại dương
  • tiger
    con hổ
  • jungle (n)
    rừng rậm
  • kangaroo
    con chuột túi
  • snake
    rắn
  • desert (n)
    sa mạc
  • crocodile (n}
    cá sấu
  • hill (n)
    đồi
  • valley (n)
    thung lũng
  • island (n)
    hòn đảo
  • cheetah
    con báo
  • adventure (n)
    cuộc phiêu lưu
  • Earth (n)
    trái đất
  • giraffe
    hươu cao cổ
  • sledge (n)
    xe trượt tuyết
  • wood (n)
    gỗ
  • Wild places
    nơi hoang dã
  • river (n)
    sông
  • polar bear
    gấu Bắc cực
  • temperature (n)
    nhiệt độ
  • elephant
    con voi
  • dolphin
    cá heo
  • penguin
    chim cánh cụt
  • survivor (n)
    người sống sót