Game Preview

A2 UNIT 8 VOCAB

  •  32     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • desert (n)
    sa mạc
  •  15
  • jungle (n)
    rừng rậm
  •  15
  • lake (n)
    hồ
  •  15
  • mountain (n)
    núi
  •  15
  • rainforest (n)
    rừng nhiệt đới
  •  15
  • Wild places
    nơi hoang dã
  •  15
  • adventure (n)
    cuộc phiêu lưu
  •  15
  • crocodile (n}
    cá sấu
  •  15
  • Earth (n)
    trái đất
  •  15
  • hill (n)
    đồi
  •  15
  • island (n)
    hòn đảo
  •  15
  • moon (n)
    mặt trăng
  •  15
  • ocean (n)
    đại dương
  •  15
  • river (n)
    sông
  •  15
  • sea (n)
    biển
  •  15
  • valley (n)
    thung lũng
  •  15