Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
Verb for Kids
0
%
0
0
0
Back
Restart
give
cho, biếu, tặng
Oops!
Okay!
spin
(v) quay, quay tròn
Oops!
Okay!
cry
khóc
Oops!
Okay!
pick up
nhặt lên
Oops!
Okay!
lean
dựa vào
Oops!
Okay!
watch tv
xem TV
Oops!
Okay!
Write a story
viết truyện
Oops!
Okay!
jog
đi bộ
Oops!
Okay!
Sweep the floor
quét nhà
Oops!
Okay!
Sing a song
hát một bài hát
Oops!
Okay!
kneel
quỳ gối
Oops!
Okay!
sing
(v.) hát, ca hát
Oops!
Okay!
Get dressed
mặc quần áo
Oops!
Okay!
write
viết
Oops!
Okay!
turn on
bật
Oops!
Okay!
Send a letter
gửi thư
Oops!
Okay!
play
chơi
Oops!
Okay!
bounce
Nảy lên
Oops!
Okay!
Pack the bag
chuẩn bị cặp
Oops!
Okay!
Blow bubbles
thổi bong bóng
Oops!
Okay!
fly
bay
Oops!
Okay!
Make a craft
làm đồ thủ công
Oops!
Okay!
eat
ăn
Oops!
Okay!
Fold clothes
gấp quần áo
Oops!
Okay!
fight
đánh nhau
Oops!
Okay!
skip
nhảy dây
Oops!
Okay!
twist
xoắn
Oops!
Okay!
Sharp your pencil
Gọt bút chì
Oops!
Okay!
share
chia sẻ
Oops!
Okay!
drink
uống
Oops!
Okay!
punch
đấm
Oops!
Okay!
Brush your hair
chải tóc
Oops!
Okay!
draw
vẽ
Oops!
Okay!
leap
nhảy qua
Oops!
Okay!
Make your/the bed
dọn giường
Oops!
Okay!
wink
nháy mắt
Oops!
Okay!
Take a nap
chợp mắt
Oops!
Okay!
stand
đứng
Oops!
Okay!
push
đẩy
Oops!
Okay!
drag
(v) lôi kéo, kéo lê
Oops!
Okay!
Clean the room
dọn phòng
Oops!
Okay!
bend
uốn cong
Oops!
Okay!
smile
cười
Oops!
Okay!
count
đếm
Oops!
Okay!
build
xây dựng
Oops!
Okay!
Feed the pet
cho thú cưng ăn
Oops!
Okay!
Have lunch
ăn trưa
Oops!
Okay!
Clap
vỗ tay
Oops!
Okay!
jump
nhảy
Oops!
Okay!
Sit down
ngồi xuống
Oops!
Okay!
Brush your/the teeth
đánh răng
Oops!
Okay!
stretch
(v) căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
Oops!
Okay!
Have breakfast
ăn sáng
Oops!
Okay!
hide
trốn
Oops!
Okay!
jump
nhảy
Oops!
Okay!
paint
sơn
Oops!
Okay!
sleep
ngủ
Oops!
Okay!
stand up
đứng lên
Oops!
Okay!
go to bed
đi ngủ
Oops!
Okay!
tell a story
kể chuyện
Oops!
Okay!
Go for a walk
đi dạo
Oops!
Okay!
Wash the car
rửa xe
Oops!
Okay!
Listen to music
nghe nhạc
Oops!
Okay!
carry
mang
Oops!
Okay!
blink
chớp mắt
Oops!
Okay!
dance
nhảy múa
Oops!
Okay!
climb
leo, trèo
Oops!
Okay!
Draw a picture
vẽ tranh
Oops!
Okay!
kick
đá
Oops!
Okay!
lift
nâng lên
Oops!
Okay!
throw
ném
Oops!
Okay!
laugh
cười
Oops!
Okay!
Play a game
chơi trò chơi
Oops!
Okay!
cook
nấu ăn
Oops!
Okay!
squat
ngồi xổm
Oops!
Okay!
march
diễu hành
Oops!
Okay!
Practice a sport
tập 1 môn thể thao
Oops!
Okay!
sit
ngồi
Oops!
Okay!
Do homework
làm bài tập về nhà
Oops!
Okay!
run
chạy
Oops!
Okay!
Water the plant
tưới cây
Oops!
Okay!
wake up
thức dậy
Oops!
Okay!
Arrange books
sắp xếp sách
Oops!
Okay!
Ride a bike
đi xe đạp
Oops!
Okay!
Have dinner
ăn tối
Oops!
Okay!
read
đọc
Oops!
Okay!
hold
giữ
Oops!
Okay!
Set the table
Bày bàn ăn
Oops!
Okay!
catch
bắt
Oops!
Okay!
hug
ôm
Oops!
Okay!
swim
bơi
Oops!
Okay!
balance
cân bằng
Oops!
Okay!
Call your friend
gọi cho bạn
Oops!
Okay!
turn off
tắt
Oops!
Okay!
take a bath
tắm bồn
Oops!
Okay!
ride
Đi/cưỡi (a bike, a motorbike, a horse)
Oops!
Okay!
crawl
bò
Oops!
Okay!
Play with friends
chơi với bạn
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies