Study

Verb for Kids

  •   0%
  •  0     0     0

  • give
    cho, biếu, tặng
  • spin
    (v) quay, quay tròn
  • cry
    khóc
  • pick up
    nhặt lên
  • lean
    dựa vào
  • watch tv
    xem TV
  • Write a story
    viết truyện
  • jog
    đi bộ
  • Sweep the floor
    quét nhà
  • Sing a song
    hát một bài hát
  • kneel
    quỳ gối
  • sing
    (v.) hát, ca hát
  • Get dressed
    mặc quần áo
  • write
    viết
  • turn on
    bật
  • Send a letter
    gửi thư
  • play
    chơi
  • bounce
    Nảy lên
  • Pack the bag
    chuẩn bị cặp
  • Blow bubbles
    thổi bong bóng
  • fly
    bay
  • Make a craft
    làm đồ thủ công
  • eat
    ăn
  • Fold clothes
    gấp quần áo
  • fight
    đánh nhau
  • skip
    nhảy dây
  • twist
    xoắn
  • Sharp your pencil
    Gọt bút chì
  • share
    chia sẻ
  • drink
    uống
  • punch
    đấm
  • Brush your hair
    chải tóc
  • draw
    vẽ
  • leap
    nhảy qua
  • Make your/the bed
    dọn giường
  • wink
    nháy mắt
  • Take a nap
    chợp mắt
  • stand
    đứng
  • push
    đẩy
  • drag
    (v) lôi kéo, kéo lê
  • Clean the room
    dọn phòng
  • bend
    uốn cong
  • smile
    cười
  • count
    đếm
  • build
    xây dựng
  • Feed the pet
    cho thú cưng ăn
  • Have lunch
    ăn trưa
  • Clap
    vỗ tay
  • jump
    nhảy
  • Sit down
    ngồi xuống
  • Brush your/the teeth
    đánh răng
  • stretch
    (v) căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
  • Have breakfast
    ăn sáng
  • hide
    trốn
  • jump
    nhảy
  • paint
    sơn
  • sleep
    ngủ
  • stand up
    đứng lên
  • go to bed
    đi ngủ
  • tell a story
    kể chuyện
  • Go for a walk
    đi dạo
  • Wash the car
    rửa xe
  • Listen to music
    nghe nhạc
  • carry
    mang
  • blink
    chớp mắt
  • dance
    nhảy múa
  • climb
    leo, trèo
  • Draw a picture
    vẽ tranh
  • kick
    đá
  • lift
    nâng lên
  • throw
    ném
  • laugh
    cười
  • Play a game
    chơi trò chơi
  • cook
    nấu ăn
  • squat
    ngồi xổm
  • march
    diễu hành
  • Practice a sport
    tập 1 môn thể thao
  • sit
    ngồi
  • Do homework
    làm bài tập về nhà
  • run
    chạy
  • Water the plant
    tưới cây
  • wake up
    thức dậy
  • Arrange books
    sắp xếp sách
  • Ride a bike
    đi xe đạp
  • Have dinner
    ăn tối
  • read
    đọc
  • hold
    giữ
  • Set the table
    Bày bàn ăn
  • catch
    bắt
  • hug
    ôm
  • swim
    bơi
  • balance
    cân bằng
  • Call your friend
    gọi cho bạn
  • turn off
    tắt
  • take a bath
    tắm bồn
  • ride
    Đi/cưỡi (a bike, a motorbike, a horse)
  • crawl
  • Play with friends
    chơi với bạn