Game Preview

Verb for Kids

  •  98     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • eat
    ăn
  •  15
  • drink
    uống
  •  15
  • cook
    nấu ăn
  •  15
  • ride
    Đi/cưỡi (a bike, a motorbike, a horse)
  •  15
  • Sit down
    ngồi xuống
  •  15
  • stand up
    đứng lên
  •  15
  • fight
    đánh nhau
  •  15
  • laugh
    cười
  •  15
  • read
    đọc
  •  15
  • watch tv
    xem TV
  •  15
  • dance
    nhảy múa
  •  15
  • turn on
    bật
  •  15
  • turn off
    tắt
  •  15
  • write
    viết
  •  15
  • give
    cho, biếu, tặng
  •  15
  • jump
    nhảy
  •  15