Study

Unit18-phrasal verb B1

  •   0%
  •  0     0     0

  • find out
    tìm ra, phát hiện ra
  • break down
    hư hỏng, hết hoạt động
  • make up
    trang điểm, bịa chuyện, chiếm
  • come across
    tình cờ gặp, thấy
  • pull off
    làm hư hỏng (do kéo mạnh)
  • throw away
    vứt đi
  • turn off
    tắt (máy, công tắc)
  • turn on
    bật lên