Game Preview

Unit18-phrasal verb B1

  •  8     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • break down
    hư hỏng, hết hoạt động
  •  15
  • come across
    tình cờ gặp, thấy
  •  15
  • find out
    tìm ra, phát hiện ra
  •  15
  • make up
    trang điểm, bịa chuyện, chiếm
  •  15
  • pull off
    làm hư hỏng (do kéo mạnh)
  •  15
  • throw away
    vứt đi
  •  15
  • turn off
    tắt (máy, công tắc)
  •  15
  • turn on
    bật lên
  •  15